Có 2 kết quả:
問倒 wèn dǎo ㄨㄣˋ ㄉㄠˇ • 问倒 wèn dǎo ㄨㄣˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stump
(2) to baffle
(2) to baffle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stump
(2) to baffle
(2) to baffle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh