Có 2 kết quả:

問倒 wèn dǎo ㄨㄣˋ ㄉㄠˇ问倒 wèn dǎo ㄨㄣˋ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stump
(2) to baffle

Từ điển Trung-Anh

(1) to stump
(2) to baffle